Bộ kích điện inverter Apollo 1000VA-12V KC1000
Công ty Điện Chuẩn là Đại Lý phân phối Kích điện 12V sang 220V 1000VA/ 600W ( Apollo KC1000) tại thị trường Việt Nam, công ty chúng tôi kinh doanh phân phối bình ắc quy, inverter - kích điện, tấm pin năng lượng mặt trời, quạt ắc quy 12V DC lâu năm trên thị trường, các sản phẩm của công ty chúng tôi bán ra là hàng mới chính hãng, giá cả phải chăng, bảo hành dài hạn, tư vấn nhiệt tình.
Máy kích đổi điện ắc quy Apollo 1000VA-12V KC1000
Mã sản phẩm | : | KC1000 |
Nhãn hiệu | : | Apollo |
Xuất xứ | : | Taiwan - China |
Bảo hành | : | 12 tháng |
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
MODEL | KC1000 ( 600W ) |
KC1500 ( 1000W ) |
KC2500 ( 1600W ) |
KC3500 ( 2500W ) |
KC5000 ( 3500W ) |
DC Input | |||||
Nominal input voltage | 12V | 24V | |||
DC input voltage range | 10-15V | 20-30V | |||
AC Input | |||||
Bypass voltage | 0-264Vac for 220Vac/230Vac/240Vac | ||||
AC voltage | 150-280Vac for 220Vac,160-290Vac for 230Vac,170-300Vac for 240Vac | ||||
Nominal input frequency | 50Hz/60Hz (Auto-sense), 45-55Hz for 50Hz, 55-65Hz for 60Hz | ||||
Generator | Yes (generator power must be 1.5 times bigger than rated power of the inverter) | ||||
Output | |||||
DC mode output voltage | 220V/230V/240VAC±5% | ||||
AC mode output voltage | 174-241Vac for 220Vac,186-250Vac for 230Vac, 197-259Vac for 240Vac | ||||
Nominal output frequency | 50Hz/60Hz±0.3Hz(Auto-Sense & settable) | ||||
Output waveform | Pure sine wave | ||||
Output power | 600W | 1000W | 1600W | 2500W | 3500W |
Efficiency | Max 80% | ||||
ECO mode | Settable(<3% load) to enter after 80s | ||||
No-load shutdown | Settable (<3% load) shutdown after 80s | ||||
Transfer time | ≤10ms | ||||
Power factor | 1.0 | ||||
THD | <5%(Linear Load) | ||||
Inductive load | Yes | ||||
Motor load | Yes | ||||
Rectifier load | Yes | ||||
Overload Capability | AC mode: 105% 300s, 110% 120s, 125% 60s, 150% 10s ( switch to bypass) Inverter mode: 105% 300s;110% 60s;125% 10s;150% 0.7s ( shut down) |
||||
Battery | |||||
Adjustable charge current | Max 30A | Max 40A | Max 40A | Max 50A | Max 60A |
Equalizing charge voltage | Single battery 14.1Vdc(default), 13.6-15Vdc adjustable | ||||
Floating charge voltage | Single battery 13.5Vdc(default), 13.2-14.6Vdc adjustable | ||||
Charge mode | 3 stage charge mode | ||||
EOD | Single battery 10.2Vdc(default),9.6-11.5Vdc adjustable | ||||
Reverse warning | Buzzer | ||||
General | |||||
Human-machine interface | LCD& BUZZER | ||||
Operating temperature | 0℃-40℃ | ||||
Operating humidity | 5%-95%RH | ||||
Forced air cooling | Variable Speed fans | ||||
Gross weight (Kg) | 12.3 | 15 | 21.2 | 24.0 | 29.0 |
Dimensions (W*D*H) mm | 293*280*160 | 310*447*208 | 310*478*208 | ||
Packing (W*D*H) mm | 370*355*235 | 405*602*294 | 405*633*291 |