Ruột dẫn bằng đồng cứng hoặc bện. Bọc cách điện PVC. Vỏ bọc PVC.
CHI TIẾT SẢN PHẨM
- Cáp ruột dẫn đơn cứng: VCo nx (n là số lõi) hoặc VCo nx+1 (loại có dây tiếp đất).
- Cáp ruột dẫn bện: CVo nx (n là số lõi) hoặc CVo nx+1 (loại có dây tiếp đất).
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
NHÓM MẶT CẮT DANH ĐỊNH | KẾT CẤU-SỐ SỢI/ĐƯỜNG KÍNH SỢI | BỀ DÀY CÁCH ĐIỆN | BỀ DÀY VỎ | ĐƯỜNG KÍNH TỔNG | KHỐI LƯỢNG GẦN ĐÚNG |
2x1.0 | 2x1/1.13 | 0.6 | 0.9 | 4.7x7.4 | 46.0 |
2x7/0.40 | 0.6 | 0.9 | 4.7x7.4 | 43.8 | |
2x1.5 | 2x1/1.38 | 0.7 | 0.9 | 5.4x8.4 | 62.0 |
2x7/0.50 | 0.7 | 0.9 | 5.4x8.4 | 60.0 | |
2x2.5 | 2x1/1.78 | 0.8 | 1.0 | 6.2x9.8 | 93.0 |
2x7/0.67 | 0.8 | 1.0 | 6.2x9.8 | 92.5 | |
2x4.0 | 2x7/0.85 | 0.8 | 1.0 | 7.2x11.5 | 134.0 |
2x6.0 | 2x1/1.04 | 0.8 | 1.1 | 8.0x13.0 | 184.0 |
3x1.0 | 3x1/1.13 | 0.6 | 0.9 | 4.7x9.8 | 67.0 |
3x7/0.40 | 0.6 | 0.9 | 5.4x11.5 | 63.7 | |
3x1.5 | 3x1/1.38 | 0.7 | 0.9 | 5.4x11.5 | 91.0 |
3x1/1.78 | 0.8 | 0.9 | 6.2x13.5 | 88.0 | |
3x2.5 | 3x1/1.38 | 0.8 | 1.0 | 6.2x13.5 | 136.0 |
3x7/0.67 | 0.8 | 1.0 | 6.2x13.5 | 135.4 | |
3x4.0 | 3x7/0.85 | 0.8 | 1.1 | 7.4x16.5 | 204.0 |
3x6.0 | 3x7/1.04 | 0.8 | 1.1 | 8.0x18.0 | 273.0 |
STT | Sản phẩm | Giá (vnd/m) |
1 | Dây Oval cứng VCo 2x0.75 2x1/0.98 | 6.630 |
2 | Dây Oval cứng VCo 2x1.0 2x1/1.13 | 8.240 |
3 | Dây Oval cứng VCo 2x1.5 2x1/1.38 | 11.160 |
4 | Dây Oval cứng VCo 2x2.5 2x1/1.75 | 16.900 |
5 | Dây Oval cứng VCo 2x4.0 2x1/2.25 | 25.960 |
6 | Dây Oval cứng VCo 2x6.0 2x1/2.78 | 38.780 |