Cáp điện lực ruột đồng, cách điện bằng nhựa PVC không có vỏ bọc. Dùng để lắp đặt cố định, phục vụ truyền tải, phân phối điện.
Chi Tiết Sản Phẩm:
- Ký hiệu cáp điện lực ruột đồng: CV.
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với dây là 70oC.
- Tùy theo nhu cầu của khách hàng, công ty ROBOT sản xuất các loại cáp điện lực ở hai cấp điện áp:
* Cấp điện áp 750V theo tiêu chuẩn TCVN 6610-3:2000/IEC 227-3:1993.
* Cấp điện áp 0.61/1KV theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1995/IEC 502:1983.
- Loại vật liệu ruột dẫn: đồng.
- Kiểu ruột dẫn: không ép chặt theo tiêu chuẩn TCVN 6612-2000/ICE 228:1978.
Danh mục sản phẩm:
STT | Sản phẩm | Giá (vnd/m) |
1 | Cáp CV 1.0mm2 7/0.425 | 3640 |
2 | Cáp CV 1.5mm2 7/0.52 | 5120 |
3 | Cáp CV 2.5mm2 7/0.67 | 8060 |
4 | Cáp CV 3.5mm2 7/0.80 | 11090 |
5 | Cáp CV 4.0mm2 7/0.85 | 12330 |
6 | Cáp CV 5.5mm2 7/1.00 | 16770 |
7 | Cáp CV 6mm2 7/1.04 | 18090 |
8 | Cáp CV 7mm2 7/1.13 | 21420 |
9 | Cáp CV 8mm2 7/1.20 | 24040 |
10 | Cáp CV 10mm2 7/1.35 | 30300 |
11 | Cáp CV 11mm2 7/1.40 | 32400 |
12 | Cáp CV 14mm2 7/1.60 | 41000 |
13 | Cáp CV 16mm2 7/1.70 | 46000 |
14 | Cáp CV 22mm2 7/2.00 | 63500 |
15 | Cáp CV 25mm2 7/2.14 | 72400 |
16 | Cáp CV 35mm2 7/2.52 | 99700 |
17 | Cáp CV 38mm2 19/1.60 | 106100 |
18 | Cáp CV 50mm2 19/1.80 | 139800 |
19 | Cáp CV 60mm2 19/2.00 | 171500 |
20 | Cáp CV 70mm2 19/2.14 | 196000 |
21 | Cáp CV 75mm2 19/2.25 | 216400 |
22 | Cáp CV 95mm2 19/2.52 | 270800 |
23 | Cáp CV 100mm2 19/2.60 | 287900 |
24 | Cáp CV 120mm2 19/2.80 | 333100 |