Công ty cổ phần Điện Chuẩn xin gửi đến Quý khách hàng Bảng giá ắc quy Enimac ( bình nước châm Axit )
- Hãy liên lạc, chúng tôi 024.8585.4237 / 0917.928.966 / 0988.265.325
- Tư vấn sản phẩm hợp lý, phù hợp với từng loại xe và nhu cầu sử dụng xe.
- Giá tốt nhất tại thời điểm của hãng ắc quy Enimac
- Hưởng chương trình khuyễn mại hấp dẫn theo từng tháng.
- Cam kết sản phẩm ắc quy mới 100%, bảo hành đúng theo tiêu chuẩn chính hãng.
Bảng giá ắc quy nước Enimac mới nhất năm 2022
|
|
|
|
|
STT |
MÃ SẢN PHẨM |
KÍCH THƯỚC mm |
GIÁ BÁN - VNĐ |
|
(Dài x rộng x cao) |
(Đã bao gồm thuế Vat) |
|
1 |
Ắc quy Enimac N25, 2 cọc |
250 x 95 x 195 |
630,000 |
|
(12V 25Ah) |
|
2 |
Ắc quy Enimac N30, 2 cọc |
250 x 105 x 200 |
690,000 |
|
(12V-30Ah) |
|
3 |
Ắc quy Enimac N32, 2 cọc |
250 x 105 x 200 |
790,000 |
|
(12V-32Ah) |
|
4 |
Ắc quy Enimac N55P |
259 x 170 x 226 |
1.290.000 |
|
(12V 60Ah) |
|
5 |
Ắc quy Enimac N110 |
406 x 173 x 232 |
2.150.000 |
|
(12V 110Ah) |
|
6 |
Ắc quy Enimac N120P |
501 x 181 x 252 |
2.600.000 |
|
(12V 130Ah) |
|
7 |
Ắc quy Enimac N150P |
504 x 221 x 252 |
2.890.000 |
|
(12V 165Ah) |
|
8 |
Ắc quy Enimac N220P |
516 x 275 x 263 |
3.850.000 |
|
(12V 220Ah) |
|
9 |
Ắc quy Enimac NS40 |
195 x 127 x 222 |
850,000 |
|
(12V 35Ah) |
|
10 |
Ắc quy Enimac NS40L |
195 x 127 x 222 |
850,000 |
|
(12V 35Ah) |
|
11 |
Ắc quy Enimac NS40Z |
195x 127 x 222 |
900,000 |
|
(12V 40Ah) |
|
12 |
Ắc quy Enimac NS40ZL |
195 x 127 x 222 |
900,000 |
|
(12v-40ah) |
|
13 |
Ắc quy Enimac NS40ZL (S) |
195 x 127 x 222 |
900,000 |
|
(12v-40ah) |
|
14 |
Ắc quy Enimac NS60 |
237 x 128 x 222 |
1.050.000 |
|
(12v-45ah) |
|
15 |
Ắc quy Enimac NS60L |
237 x 128 x 222 |
1.050.000 |
|
(12v-45ah) |
|
16 |
Ắc quy Enimac NS60 (S) |
237 x 128 x 222 |
1.050.000 |
|
(12V-45ah) |
|
17 |
Ắc quy Enimac NS60L (S) |
236 x 134 x 222 |
1.050.000 |
|
(12V-45Ah) |
|
18 |
Ắc quy Enimac N50 |
259 x 170 x 226 |
1.100.000 |
|
(12V 50Ah) |
|
19 |
Ắc quy Enimac N50Z |
259 x 201x 226 |
1.280.000 |
|
(12v-60ah) |
|
20 |
Ắc quy Enimac NS70 |
259 x 201 x 226 |
1.390.000 |
|
(12V-65ah) |
|
21 |
Ắc quy Enimac N70 |
303 x 171 x 226 |
1.450.000 |
|
(12V 70Ah) |
|
22 |
Ắc quy Enimac N80 |
303 x 171 x 226 |
1.570.000 |
|
(12v-80ah) |
|
23 |
Ắc quy Enimac N85 |
303 x 171 x 226 |
1.600.000 |
|
(12V 85Ah) |
|
24 |
Ắc quy Enimac N100S |
406 x 173 x 232 |
1.790.000 |
|
(12v-80ah) |
|
25 |
Ắc quy Enimac N100 |
406 x 173 x 232 |
1.890.000 |
|
(12V 100Ah) |
|
26 |
Ắc quy Enimac N120S |
501 x 181 x 252 |
2.300.000 |
|
(12V 110Ah) |
|
27 |
Ắc quy Enimac N120 |
501 x 181 x 252 |
2.400.000 |
|
(12V-120Ah) |
|
28 |
Ắc quy Enimac 150S |
504 x 221 x 252 |
2.700.000 |
|
(12V 135Ah) |
|
29 |
Ắc quy Enimac N150 |
504 x 221 x 252 |
2.850.000 |
|
(12V 150Ah) |
|
30 |
Ắc quy Enimac N200S |
516 x 275 x 263 |
3.450.000 |
|
(12V 180Ah) |
|
31 |
Ắc quy Enimac N200 |
516 x 275 x 263 |
3.650.000 |
|
(12V 200Ah) |
|
32 |
Ắc quy Enimac N200Z |
516 x 275 x 263 |
3.700.000 |
|
(12V 210Ah) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG GIÁ TRÊN ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT 10% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|