Bảng giá ắc quy khô Enimac mới nhất năm 2024
Công ty CP Điện Chuẩn là đại lý phân phối bình ắc quy thương hiệu Enimac tại thị trường Việt Nam. Các sản phẩm ắc quy Enimac được công ty Điện Chuẩn bán tại các tỉnh: Hà Nội, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc, Ninh Bình, Nam Định, Thái Bình, Hà Nam, Hải Phòng, Đà Nẵng, Thanh Hoá, Bình Dương, Đồng Nai, Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh thành trong cả nước .
Bảng giá bình ắc quy khô Enimac mới nhất năm 2024
( Bảng giá trên đã bao gồm thuế Vat )
STT |
MÃ SẢN PHẨM |
KÍCH THƯỚC mm |
GIÁ BÁN - VNĐ |
|
(Dài x rộng x cao) |
(Đã bao gồm thuế Vat) |
|
||
1 |
Ắc quy Enimac CMF36B20R/L |
196 x 135 x 220 |
950,000 |
|
(12V 35Ah) |
|
|||
2 |
Ắc quy Enimac CMF44B20R/L |
196 x 135 x 220 |
1,080,000 |
|
(12V 43Ah) |
|
|||
3 |
Ắc quy Enimac CMF46B24R/L |
236 x 135 x 220 |
1,150,000 |
|
(12V-45Ah) |
|
|||
4 |
Ắc quy Enimac CMF46B24R/L (S) |
236 x 130 x 220 |
1.150.000 |
|
(12V 45Ah) |
|
|||
5 |
Ắc quy Enimac CMF55D23R/L |
232 x 172 x 220 |
1,480,000 |
|
(12V 60Ah) |
|
|||
6 |
Ắc quy Enimac CMF75D23R/L |
232 x 172 x 220 |
1.590.000 |
|
(12V 65Ah) |
|
|||
7 |
Ắc quy Enimac CMF80D26R/L |
258 x 172 x 220 |
1.600.000 |
|
(12V 70Ah) |
|
|||
8 |
Ắc quy Enimac CMF85D26R/L |
258 x 172 x 220 |
1.690.000 |
|
(12V 75Ah) |
|
|||
9 |
Ắc quy Enimac CMF95D3R/L |
303 x 172 x 220 |
1.800.000 |
|
(12V 80Ah) |
|
|||
10 |
Ắc quy Enimac CMF105D31R/L |
303 x 172 x 220 |
1.900.000 |
|
(12V 90Ah) |
|
|||
11 |
Ắc quy Enimac CMF31800 |
324x 172 x 240 |
2,150,000 |
|
(12V 100Ah) |
|
|||
12 |
Ắc quy Enimac CMF31S800 |
324 x 172 x 240 |
2,150,000 |
|
(12V 100ah) |
|
|||
13 |
Ắc quy Enimac Din45L |
207 x 175 x 190 |
1,300,000 |
|
(12V 45Ah) |
|
|||
14 |
Ắc quy Enimac Din60L LBN |
242 x 174 x 175 |
1.500.000 |
|
(12V 60Ah) |
|
|||
15 |
Ắc quy Enimac Din60L |
242 x 174 x 190 |
1.500.000 |
|
(12V 60Ah) |
|
|||
16 |
Ắc quy Enimac Din71L LBN |
277 x 174 x 175 |
1.750.000 |
|
(12V 71Ah) |
|
|||
17 |
Ắc quy Enimac Din75L LBN |
277 x 174 x 175 |
1.850.000 |
|
(12V-75Ah) |
|
|||
18 |
Ắc quy Enimac Din80L LBN |
310 x 174 x 175 |
2.050.000 |
|
(12V 80Ah) |
|
|||
19 |
Ắc quy Enimac Din100 |
350 x 174x 190 |
2.250.000 |
|
(12V 100ah) |
|
|||
20 |
Ắc quy Enimac CMF100-115E41 |
406 x 170 x 234 |
2.250.000 |
|
(12V-100ah) |
|
|||
21 |
Ắc quy Enimac CMF120-135F51 |
505 x 172 x 230 |
2.950.000 |
|
(12V 120Ah) |
|
|||
22 |
Ắc quy Enimac CMF150-160G51 |
506 x 212 x 233 |
3.450.000 |
|
(12V 150Ah) |
|
|||
23 |
Ắc quy Enimac CMF200 |
515 x 266 x 240 |
4.390.000 |
|
(12V 200Ah) |
|
|||
24 |
Ắc quy Enimac EFB M42/60B20L |
196 x 135 x 220 |
1.190.000 |
|
(12V 43Ah) |
|
|||
25 |
Ắc quy Enimac EFB M55/65B24/ (LS) |
236 x 130 x 220 |
1.350.000 |
|
(12V 52Ah) |
|
|||
26 |
Ắc quy Enimac EFB Q85/95D23L |
232 x 172 x 220 |
2.150.000 |
|
(12V 65Ah) |
|