ỨNG DỤNG Nguồn dự phòng (Backup Power), Nguồn tái sử dụng (Cyclic Power), Nguồn tuổi thọ cao (Long life Power), Nguồn năng lượng tái tạo (Green Power) |
||||
KPH75-12N | 12V-75Ah (10HR) | 6 cells VRLA AGM / Non-Spillable / Maintenance-Free |
|||
Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
10 Hour Rate | 7.5A to 10.80V | 75Ah | |
5 Hour Rate | 12.75A to 10.20V | 63.75Ah | ||
1 Hour Rate | 45A to 9.60V | 45Ah | ||
1 C | 75A to 9.60V | 47.5Ah | ||
PHÓNG THỰC TẾ | 1 C | 75A to 9.60V | > 40 Phút | |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 5 mΩ | Trọng lượng | 24.2kg (53.24Lbs.) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm @ 20°C (Eurobat) | Vật liệu vỏ, nắp | ABS, UL94-V0 | |
Điện cực | F8 Terminal - M6 Bolt | Lực vặn ốc kiến nghị M6: 7N-m (71kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M6: 9N-m (92Kg-cm) |
||
Kích thước (mm) | Dài (L) 260 x Rộng (W) 170 x Cao (H) 202 x Tổng Cao (TH) 207 (+2, -1) | |||
Dòng lớn nhất | Sạc lớn nhất < 22.5 (A) | Phóng tối đa 5s: 900 (A) | ||
Phương pháp sạc @ 25°C Hệ số bù nhiệt (Coefficient) |
Chu kỳ (Cycle): 14.4V-15.0V -5.0mV/°C/cell |
Thường xuyên (Standby): 13.5V-13.8V -3.0mV/°C/cell |
||
Nhiệt độ (lý tưởng = 20°C) | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | |
Tự phóng điện | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | |
Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN 7916 : 2008, TCVN 7449 : 2004, IEC 60896-21&22 : 2004 ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005 Certificate: UL MH16982, CE, dun & bradstreet |
|||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 - 24 tháng |