Tính Năng - Ứng Dụng ( Specification - Application) |
||||
WP20-12IE | 12V-20Ah | 20HR | 6 cells VRLA AGM |
|||
Dung lượng danh định (Nominal capacity) |
20 Hour Rate | 1A to 10.50V | 20Ah | |
10 Hour Rate | 1.9A to 10.50V | 19Ah | ||
5 Hour Rate | 3.4A to 10.2V | 17Ah | ||
1 C | 20A to 9.60V | 12.67Ah | ||
3 C | 60A to 9.60V | 8Ah | ||
Phóng thực tế | 1 C | 20A to 9.60V | 00:37:28 | |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 10 mΩ | Trọng lượng | 5.95Kg (13.09Lbs.) | |
Tuổi thọ thiết kế | 5 năm | Vật liệu vỏ | ABS, UL94-HB | |
Điện cực | F3 - M5 |
Lực vặn ốc kiến nghị M5: 5 N-m (51kgf-cm) Lực vặn ốc tối đa M5: 6 N-m (61kgf-cm) |
||
Kích thước (mm) | Dài (L) 181 x Rộng (W) 76 x Cao (H) 167 x Tổng cao (+2,-1) | |||
Dòng lớn nhất | Sạc lớn nhất < 6 (A) | Phóng tối đa 5s: 300 (A) | ||
PHƯƠNG PHÁP SẠC HỆ SỐ BÙ NHIỆT |
SẠC CHU KỲ (CYCLE) |
SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDY) |
||
14.40V ~ 15.00V -5.0mV/ °C/ cell |
13.50V ~ 13.80V -3.0mV/ °C/ cell |
|||
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C | -15°C< phóng <50°C | -15°C< lưu <40°C | |
Nhiệt độ môi trường lý tưởng nơi đặt ắc quy là ở ngưỡng 20°C | ||||
Tự phóng điện | 1 tháng còn 92% | 3 tháng còn 90% | 6 tháng còn 80% | |
Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN 7449 : 2004 ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005 Certificate: UL MH16982, CE, dun & bradstreet |
|||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 06 tháng |