Ắc quy khô Enimac 12V 200Ah CMF200-210H52
-Dịch vụ lắp đặt tận nơi miễn phí trong vòng 10km.
- Đổi ắc quy cũ - 750K ( giá đã trừ bình cũ còn: 3.600.000 đ )
Ắc quy Enimac CMF200-210H52 (12V 200Ah)
-Dịch vụ lắp đặt tận nơi miễn phí trong vòng 10km.
- Đổi ắc quy cũ -14% đơn giá. ( giá đã trừ bình cũ còn: 3.600.000 đ )
| THÔNG TIN CHUNG |
| Loại ắc quy: Ắc quy Axít Chì - Lead Acid Batteries |
| Model: CMF200 (N200, 210H52) |
| Model tương đương: Sản phẩm thuộc nhóm JIS N200 - H52 |
| Thương hiệu: Enimac |
| Loại sản phẩm: Khô, Miễn bảo dưỡng, Kín khí, CMF - Cealed Maintenance Free Batteries, MF - Maintenance Free Battery, Calcium, SMF - Sealed Maintenance Free Battery, CMF Enimac |
| TÍNH NĂNG NỔI BẬT |
| Điện năng: Đã nạp sẵn, sử dụng ngay |
| Đáp ứng nhu cầu năng lượng: Thấp & trung bình |
| Chu kỳ sạc xả: Trung bình |
| Bảo dưỡng: Không cần châm đổ thêm nước cất hoặc axít Sulfuric |
| Hỗ trợ sạc nhanh: Có (mức độ trung bình) |
| Mức độ an toàn: Cao, nguy cơ tràn đổ chất điện phân thấp, khí thải độc hại ít |
| CẤU TẠO & THIẾT KẾ |
| Nguyên liệu: Hợp kim Chì Calcium, chất phụ gia, nguyên phụ liệu khác |
| Chất điện phân: Dung dịch axít sulfuric H2SO4 |
| Chất liệu vỏ bình: Nhựa |
| Trang bị khác: Mắt thần |
| CÔNG NGHỆ & TIÊU CHUẨN |
| Công nghệ: Calcium, Flooded Technology, Sườn lưới cao cấp |
| Tiêu chuẩn: JIS N200 - H52 |
| Tiêu chuẩn tương đương: BCI 8D |
| THÔNG TIN KỸ THUẬT |
| Điện thế: 12 Volt |
| Dung lượng : 200 Ah |
| Công suất tương đương: 2400 Wh |
| Cường độ dòng điện (20hr): 10 A |
| Dòng xả tối đa (20hr): 10 A |
| Công suất tiêu thụ (20hr): 120 W |
| Thời gian sử dụng: khoảng 16.8 giờ (với công suất thiết bị 100W, 12V). Click xem cách tính |
| Thời gian sạc ắc quy: ≤ 20 giờ (dòng điện ≤ 1/10 dung lượng, 0% → 100%) |
| CCA - Cold Ranking Amps: Đang cập nhật |
| RC - Reserve Capacity: Đang cập nhật |
| KÍCH THƯỚC |
| Chiều dài (Length): 516 mm |
| Chiều rộng (Width): 275 mm |
| Chiều cao (Height): 215 mm |
| Tổng chiều cao (Total height): 215 mm |
| BẢO HÀNH & XUẤT XỨ |
| Bảo hành chính hãng: 9 tháng |
| Hình thức bảo hành: Hoá đơn hoặc giấy xác nhận bảo hành |
| Nơi sản xuất: Việt Nam |
| Hãng sản xuất: Eni-Florence |
| BỐ TRÍ CỌC BÌNH (Terminal Types) |
| Ký hiệu: Layout 4, cọc thuận R(+,-) |
| Loại cọc bình: Cọc nổi (cọc cao), cọc chì |
| Kiểu cọc bình: STD - Standard Terminal Post (Cọc bình tiêu chuẩn, Cọc lớn) |
| Điện cực dương: Ký hiệu dấu "+" |
| Điện cực âm: Ký hiệu dấu "-" |
Hình ảnh bố trí cọc bình: ![]() |

