183 Nguyễn Xiển, Hà Nội

Ắc quy CSB 6V-4.5Ah GP645

Ắc quy CSB 6V-4.5Ah GP645
Tình trạng: Hết hàng
Ắc quy CSB 6V-4.5Ah GP645
Liên hệ
Số lượng:
Chỉ có tại Điện Chuẩn
Sản phẩm đa dạng
Sản phẩm đa dạng
Chất lượng cam kết
Chất lượng cam kết
Dịch vụ vượt trội
Dịch vụ vượt trội
Giao hàng nhanh chóng
Giao hàng nhanh chóng
Hỗ trợ mua hàng
Hỗ trợ mua hàng 0988265325

Thông tin chi tiết

              Ắc quy CSB 6V-4.5Ah GP645

 

 

Thông tin chi tiết
 

Thông số kỹ thuật  
Số 3
Điện áp 6 V
Dung lượng 4.5 Ah @ 20hr-rate to 1.75V per cell @ 25°C (77°F)
Trọng lượng (kg) Approx. 0.84kg. (1.85 lbs.)
Dòng xả tối đa (A) 60A/90A (5sec.)
Điện trở kháng nội. Approx. 19.0 mΩ
Nhiệt độ hoạt đông Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F)
Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F)
Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F)
Dải nhiệt độ hoạt động 25°C ± 3°C (77°F ± 5°F)
Điện áp sạc nổi 6.75 to 6.9 VDC/unit Average at 25℃ (77°F )
Dòng sạc giới hạn tối đa 1.35A
Equalization and Cycle Service 7.2 to 7.5 VDC/unit Average at 25℃ (77°F )
Tự xả  Nên để  nhiều hơn 75 % công suất trước khi bảo quản sau khi để 6 tháng ở nhiệt độ môi trường xung quanh . 25 ℃
Đầu cực F1/F2-Faston Tab187/250
Chất liệu vỏ bình ABS(UL94-HB) & Flammability resistance of(UL94-V0) can be available upon request.
Kích thước  

 

Constant Current Discharge Characteristics Unit:Amperes (25°C,77°F)
F.V/Time 5MIN 10MIN 15MIN 30MIN 60MIN 90MIN 2HR 3HR 5HR 8HR 10HR 20HR
1.60V 18.70 12.30 9.08 5.37 3.11 2.26 1.80 1.26 0.81 0.53 0.43 0.23
1.67V 17.60 11.80 8.88 5.31 3.09 2.25 1.79 1.24 0.80 0.53 0.43 0.23
1.70V 17.00 11.60 8.79 5.28 3.08 2.23 1.78 1.24 0.80 0.53 0.43 0.23
1.75V 16.10 11.20 8.62 5.21 3.06 2.22 1.77 1.23 0.80 0.53 0.43 0.22
1.80V 15.00 10.70 8.42 5.13 3.03 2.21 1.76 1.22 0.80 0.52 0.43 0.22
1.85V 13.80 10.30 8.21 5.04 3.00 2.18 1.74 1.21 0.79 0.52 0.42 0.22
Constant Power Discharge Characteristics Unit:Watts (25°C,77°F)
F.V/Time 5MIN 10MIN 15MIN 30MIN 60MIN 90MIN 2HR 3HR 5HR 8HR 10HR 20HR
1.60V 111.00 72.40 54.80 32.90 19.30 14.00 11.10 8.05 5.33 3.54 2.89 1.59
1.67V 103.00 69.70 53.30 32.70 19.20 13.90 11.00 7.98 5.29 3.54 2.89 1.58
1.70V 100.00 68.60 52.50 32.40 19.10 13.80 10.90 7.95 5.24 3.52 2.88 1.58
1.75V 93.90 66.40 51.20 32.30 19.00 13.70 10.80 7.87 5.21 3.51 2.87 1.57
1.80V 88.50 64.10 50.00 31.80 18.80 13.50 10.70 7.85 5.16 3.48 2.85 1.56
1.85V 82.70 61.10 48.30 30.50 18.30 13.30 10.60 7.74 5.10 3.44 2.81 1.54
Bản quyền thuộc về Điện Chuẩn.
Lên đầu trang
www.dienchuan.vn www.dienchuan.vn www.dienchuan.vn
Trang chủ Danh mục Liên hệ Tài khoản Giỏ hàng