183 Nguyễn Xiển, Hà Nội

Ắc quy CSB 12V-65Ah GP12650

Ắc quy CSB 12V-65Ah GP12650
Tình trạng: Hết hàng
Ắc quy CSB 12V-65Ah GP12650
Liên hệ
Số lượng:
Chỉ có tại Điện Chuẩn
Sản phẩm đa dạng
Sản phẩm đa dạng
Chất lượng cam kết
Chất lượng cam kết
Dịch vụ vượt trội
Dịch vụ vượt trội
Giao hàng nhanh chóng
Giao hàng nhanh chóng
Hỗ trợ mua hàng
Hỗ trợ mua hàng 0988265325

Thông tin chi tiết

         Ắc quy CSB 12V-65Ah GP12650

 

 GP12650
12 V 65.0Ah
Dòng GP12650 được sử dụng với các ứng dụng chung, phổ biến tuổi thọ thiết kế lên tới 5 năm và với chu kỳ nạp xả lên đến 260 lần ở chu kỳ xả 100%. Như tất cả các dòng khác của CSB GP12650 có thế sạc lại, hiệu suất cao, không bị rò rỉ ra môi trường...
 
 

 

Thông số kỹ thuật  
Số Cells 6
Điện áp 12 V

 

Dung lượng 65 Ah @ 20hr-rate to 1.75V per cell @ 25°C (77°F)
Trọng lượng Approx. 20.0kg. (44.09 lbs.)
Dòng xả tối đa 500A (5sec.)
Điện trở kháng nội Approx. 5.5 mΩ
Nhiệt độ hoạt động Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F)
Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F)
Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F)
Giải nhiệt độ hoạt động 25°C ± 3°C (77°F ± 5°F)
Điện áp sạc nổi 13.5 to 13.8 VDC/unit Average at 25°C (77°F)
Giới hạn dòng sạc tối đa 19.5A
Cân bằng điện áp 14.4 to 15.0 VDC/unit Average at 25°C (77°F)
Tự xả Nên để  nhiều hơn 75 % công suất trước khi bảo quản sau khi để 6 tháng ở nhiệt độ môi trường xung quanh . 25 ℃
Đầu cực B4-L terminal or Recessed Type to accept M6 nut & bolt
Chất liệu vỏ bình Polypropylene(UL 94-HB) & Flammability resistance
of (UL 94-V0) can be available upon request.
Kích thước  

 

Constant Current Discharge Characteristics Unit:Amperes (25°C,77°F)
F.V/Time 5MIN 10MIN 15MIN 30MIN 60MIN 90MIN 2HR 3HR 5HR 8HR 10HR 20HR
1.60V 271.00 173.00 132.00 79.90 47.20 34.20 27.30 19.40 12.40 8.08 6.58 3.57
1.67V 242.00 162.00 124.00 78.30 46.90 34.10 27.20 19.30 12.30 7.97 6.47 3.42
1.70V 229.00 157.00 121.00 77.30 46.70 34.00 27.10 19.20 12.20 7.93 6.43 3.36
1.75V 208.00 147.00 117.00 75.40 46.40 33.80 27.00 19.10 12.10 7.86 6.32 3.25
1.80V 186.00 137.00 111.00 73.40 45.90 33.60 26.90 19.00 12.00 7.76 6.21 3.14
1.85V 164.00 127.00 105.00 71.30 45.40 33.30 26.80 18.90 11.90 7.66 6.10 3.03
Constant Power Discharge Characteristics Unit:Watts (25°C,77°F)
F.V/Time 5MIN 10MIN 15MIN 30MIN 60MIN 90MIN 2HR 3HR 5HR 8HR 10HR 20HR
1.60V 3250.00 2080.00 1580.00 959.00 566.00 411.00 327.00 232.00 148.00 97.00 79.00 40.90
1.67V 2900.00 1940.00 1503.00 935.00 562.00 409.00 326.00 231.00 147.00 96.00 77.70 39.20
1.70V 2750.00 1871.00 1460.00 924.00 560.00 407.00 325.00 230.00 146.00 95.50 77.10 38.40
1.75V 2490.00 1760.00 1400.00 903.00 555.00 405.00 324.00 229.00 145.00 94.30 75.80 37.10
1.80V 2230.00 1640.00 1330.00 881.00 550.00 403.00
Bản quyền thuộc về Điện Chuẩn.
Lên đầu trang