183 Nguyễn Xiển, Hà Nội

Ắc quy CSB 12V-4.5Ah GP1245

Ắc quy CSB 12V-4.5Ah GP1245
Tình trạng: Hết hàng
Ắc quy CSB 12V-4.5Ah GP1245
Liên hệ
Số lượng:
Chỉ có tại Điện Chuẩn
Sản phẩm đa dạng
Sản phẩm đa dạng
Chất lượng cam kết
Chất lượng cam kết
Dịch vụ vượt trội
Dịch vụ vượt trội
Giao hàng nhanh chóng
Giao hàng nhanh chóng
Hỗ trợ mua hàng
Hỗ trợ mua hàng 0988265325

Thông tin chi tiết

     Ắc quy CSB 12V-4.5Ah GP1245

 

 

 GP1245
12 V 4.5Ah
GP 1245 is a general purpose battery up to 5 years in standby service or more than 260 cycles at 100% discharge in cycle service. 
As with all CSB batteries, all are rechargeable, highly efficient, leak proof and maintenance free.
 
 
Thông tin chi tiết
 
Specification  
Số Cells 6
Dung lượng 12 V
Dung lượng 4.5 Ah @ 20hr-rate to 1.75V per cell @ 25°C (77°F)
Trọng lượng (kg) Approx. 1.66kg. (3.66 lbs.)
Dòng xả tối đa (A) 60A/90A (5sec.)
Điện trở kháng nội. Approx. 40.5mΩ
Nhiệt độ hoạt động Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F)
Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F)
Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F)

 

Dải nhiệt độ hoạt động 25°C ±3°C (77°F ± 5°F)
Điện áp sạc nổi 13.5 to 13.8 VDC/unit Average at 25°C (77°F)
Dòng sạc tối đa 1.35A
Cân bằng điện áp 14.4 to 15.0 VDC/unit Average at 25°C (77°F)
Tự xả Nên để  nhiều hơn 75 % công suất trước khi bảo quản sau khi để 6 tháng ở nhiệt độ môi trường xung quanh . 25 ℃
Đầu cực F1/F2-Faston Tab187/250
Chất liệu vỏ bình  ABS(UL94-HB) & Flammability resistance of(UL94-V0) can be available upon request.
Kích thước  

 

Constant Current Discharge Characteristics Unit:Amperes (25°C,77°F)
F.V/Time 5MIN 10MIN 15MIN 30MIN 60MIN 90MIN 2HR 3HR 5HR 8HR 10HR 20HR
1.60V 18.70 12.30 9.08 5.37 3.11 2.26 1.80 1.26 0.81 0.53 0.43 0.23
1.67V 17.60 11.80 8.88 5.31 3.09 2.25 1.79 1.24 0.80 0.53 0.43 0.23
1.70V 17.00 11.60 8.79 5.28 3.08 2.23 1.78 1.24 0.80 0.53 0.43 0.23
1.75V 16.10 11.20 8.62 5.21 3.06 2.22 1.77 1.23 0.80 0.53 0.43 0.22
1.80V 15.00 10.70 8.42 5.13 3.03 2.21 1.76 1.22 0.80 0.52 0.43 0.22
1.85V 13.80 10.30 8.21 5.04 3.00 2.18 1.74 1.21 0.79 0.52 0.42 0.22
Constant Power Discharge Characteristics Unit:Watts (25°C,77°F)
F.V/Time 5MIN 10MIN 15MIN 30MIN 60MIN 90MIN 2HR 3HR 5HR 8HR 10HR 20HR
1.60V 221.00 145.00 110.00 65.90 38.60 27.90 22.20 16.10 10.70 7.09 5.79 3.19
1.67V 206.00 139.00 107.00 65.40 38.40 27.70 22.00 16.00 10.60 7.08 5.78 3.17
1.70V 199.00 137.00 105.00 64.90 38.10 27.60 21.90 15.90 10.50 7.04 5.76 3.16
1.75V 188.00 133.00 102.00 64.70 38.00 27.50 21.80 15.80 10.40 7.02 5.74 3.16
1.80V 177.00 128.00 100.00 63.60 37.70 27.20 21.50 15.70 10.30
Bản quyền thuộc về Điện Chuẩn.
Lên đầu trang