183 Nguyễn Xiển, Hà Nội

Ắc quy CSB 12V-2.2Ah GP1222

Ắc quy CSB 12V-2.2Ah GP1222
Tình trạng: Hết hàng
Ắc quy CSB 12V-2.2Ah GP1222
Liên hệ
Số lượng:
Chỉ có tại Điện Chuẩn
Sản phẩm đa dạng
Sản phẩm đa dạng
Chất lượng cam kết
Chất lượng cam kết
Dịch vụ vượt trội
Dịch vụ vượt trội
Giao hàng nhanh chóng
Giao hàng nhanh chóng
Hỗ trợ mua hàng
Hỗ trợ mua hàng 0988265325

Thông tin chi tiết

   Ắc quy CSB 12V-2.2Ah GP1222

 

Thông tin chi tiết:
 

Thông số kỹ thuật  
Số Cells 6
Điện áp 12 V
Dung lượng 2.2 Ah @ 20hr-rate to 1.75V per cell @ 25°C (77°F)
Trọng lượng (kg) Approx. 0.90 Kg (1.98 lbs)
Dòng xả tối đa (A) 40A /60A (5 Sec)
Nội trở kháng nội.. Approx. 63 mΩ
Nhiệt độ hoạt động Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F)
Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F)
Storage:-15℃~40℃(5℉~104℉)
Dải nhiệt độ hoạt động 25℃±3℃(77°F±5°F)
Float charging voltage 13.5 to 13.8 VDC/Unit Average at 25℃ (77°F)
  0.66A
Equalization and Cycle Service 14.4 to 15.0 VDC/Unit Average at 25℃(77°F)
Tự xả It should be more than 75% of the capacity that before storage after stocked for 6 months at ambient temp. 25℃
Đầu cực F1/F2-Faston Tab187/250
Chất liệu vỏ bình ABS(UL94-HB) & Flammability resistance of(UL94-V0) can be available upon request.

 

Kích thước  

 
 

Constant Current Discharge Characteristics Unit:Amperes (25°C,77°F)
F.V/Time 5MIN 10MIN 15MIN 30MIN 60MIN 90MIN 2HR 3HR 5HR 8HR 10HR 20HR
1.60V 8.67 5.90 4.45 2.63 1.42 1.03 0.82 0.59 0.39 0.26 0.21 0.12
1.67V 7.94 5.50 4.17 2.49 1.36 0.98 0.78 0.56 0.37 0.24 0.20 0.11
1.70V 7.57 5.27 4.02 2.41 1.33 0.97 0.77 0.56 0.36 0.24 0.20 0.11
1.75V 6.75 4.76 3.68 2.25 1.29 0.94 0.75 0.54 0.35 0.23 0.19 0.11
1.80V 5.84 4.16 3.31 2.08 1.25 0.91 0.73 0.52 0.34 0.23 0.19 0.10
1.85V 4.78 3.48 2.81 1.89 1.21 0.89 0.71 0.50 0.33 0.22 0.18 0.10
Constant Power Discharge Characteristics Unit:Watts (25°C,77°F)
F.V/Time 5MIN 10MIN 15MIN 30MIN 60MIN 90MIN 2HR 3HR 5HR 8HR 10HR 20HR
1.60V 104.00 70.80 54.50 32.30 17.00 12.30 9.79 7.11 4.64 3.06 2.59 1.41
1.67V 94.00 66.50 51.70 30.20 16.30 11.80 9.45 6.81 4.45 2.93 2.48 1.34
1.70V 89.70 63.60 49.90 29.20 16.00 11.60 9.28 6.69 4.37 2.88 2.44 1.32
1.75V 81.00 57.50 45.70 27.00 15.50 11.30 8.99 6.48 4.23 2.79 2.36 1.28
1.80V 70.10 49.90 39.70 24.90 15.00 10.90 8.70 6.28 4.10 2.71 2.29 1.24
1.85V 57.50 41.80 33.80 22.70 14.50 10.50 8.41 6.07 3.96 2.62 2.21 1.20
 
Bản quyền thuộc về Điện Chuẩn.
Lên đầu trang
www.dienchuan.vn www.dienchuan.vn www.dienchuan.vn
Trang chủ Danh mục Liên hệ Tài khoản Giỏ hàng