183 Nguyễn Xiển, Hà Nội

Ắc quy CSB 12V-100Ah GP121000

Ắc quy CSB 12V-100Ah GP121000
Tình trạng: Hết hàng
Ắc quy CSB 12V-100Ah GP121000
Liên hệ
Số lượng:
Chỉ có tại Điện Chuẩn
Sản phẩm đa dạng
Sản phẩm đa dạng
Chất lượng cam kết
Chất lượng cam kết
Dịch vụ vượt trội
Dịch vụ vượt trội
Giao hàng nhanh chóng
Giao hàng nhanh chóng
Hỗ trợ mua hàng
Hỗ trợ mua hàng 0988265325

Thông tin chi tiết

            Ắc quy CSB 12V-100Ah GP121000

 

 GP121000
12 V 100.0Ah
Dòng GP121000 được sử dụng với các ứng dụng chung, phổ biến tuổi thọ thiết kế lên tới 5 năm và với chu kỳ nạp xả lên đến 260 lần ở chu kỳ xả 100%. Như tất cả các dòng khác của CSB GP121000 có thế sạc lại, hiệu suất cao, không bị rò rỉ ra môi trường...
 
 
Thông tin chi tiết
 
Thông số kỹ thuật  
Số Cells 6
Điện áp 12 V
Dung lượng 100 Ah @ 20 Hr-Rate to 1.75V Per Cell @ 25℃(77℉)
Trọng lượng Approx. 31.2 Kg (68.78 lbs)
Dòng xả tối đa 800A (5 Sec)
Trọng lượng Approx. 4.5 mΩ
Nhiệt độ hoạt động Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F)
Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F)
Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F)
Giải nhiệt độ hoạt động 25℃±3℃(77°F±5°F)
Điện áp sạc nổi 13.5 to 13.8 VDC/Unit Average at 25℃ (77°F)
Giới hạn dòng sạc tối đa 30A
Cân bằng điện áp 14.4 to 15.0 VDC/Unit Average at 25℃(77°F)
Tự xả Nên để  nhiều hơn 75 % công suất trước khi bảo quản sau khi để 6 tháng ở nhiệt độ môi trường xung quanh . 25 ℃
Đầu cực I2-Thread lead alloy recessed terminal to accept M6/M8 bolt
Chất liệu vỏ bình Polypropylene(UL 94-HB) & Flammability resistance
of (UL 94-V0) can be available upon request.
Kích thước  

 
 

Constant Current Discharge Characteristics Unit:Amperes (25°C,77°F)
F.V/Time 5MIN 10MIN 15MIN 30MIN 60MIN 90MIN 2HR 3HR 5HR 8HR 10HR 20HR
1.60V 372.00 257.00 197.00 121.00 70.10 50.40 39.90 29.00 18.60 12.30 10.10 5.26
1.67V 326.00 242.00 187.00 117.00 68.80 49.50 39.20 28.60 18.30 12.10 9.94 5.23
1.70V 315.00 234.00 183.00 116.00 68.10 49.10 38.90 28.40 18.20 12.00 9.86 5.20
1.75V 286.00 213.00 175.00 113.00 66.80 48.30 38.40 27.90 17.90 11.80 9.72 5.10
1.80V 241.00 192.00 157.00 105.00 65.40 47.30 37.60 27.30 17.50 11.50 9.59 5.00
1.85V 202.00 165.00 135.00 96.80 62.50 46.00 36.60 26.50 17.10 11.20 9.24 4.80
Constant Power Discharge Characteristics Unit:Watts (25°C,77°F)
F.V/Time 5MIN 10MIN 15MIN 30MIN 60MIN 90MIN 2HR 3HR 5HR 8HR 10HR 20HR
1.60V 3593.00 2696.00 2223.00 1366.00 802.00 579.00 459.00 335.00 216.00 143.00 117.00 61.10
1.67V 3463.00 2557.00 2094.00 1325.00 785.00 569.00 453.00 328.00 213.00 141.00 115.00 60.50
1.70V 3307.00 2505.00 2036.00 1306.00 778.00 564.00 449.00 325.00 211.00 140.00 114.00 60.00
1.75V 2954.00 2359.00 1931.00 1267.00 763.00 553.00 441.00 320.00 208.00 138.00 113.00 59.50
1.80V 2675.00 2222.00 1815.00 1218.00 746.00 542.00 432.00
Bản quyền thuộc về Điện Chuẩn.
Lên đầu trang