Ắc quy CSB 12V-100Ah GP121000
GP121000
12 V
100.0Ah
Dòng GP121000 được sử dụng với các ứng dụng chung, phổ biến tuổi thọ thiết kế lên tới 5 năm và với chu kỳ nạp xả lên đến 260 lần ở chu kỳ xả 100%. Như tất cả các dòng khác của CSB GP121000 có thế sạc lại, hiệu suất cao, không bị rò rỉ ra môi trường.. .
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Dung lượng
100 Ah @ 20 Hr-Rate to 1.75V Per Cell @ 25℃(77℉)
Trọng lượng
Approx. 31.2 Kg (68.78 lbs)
Dòng xả tối đa
800A (5 Sec)
Trọng lượng
Approx. 4.5 mΩ
Nhiệt độ hoạt động
Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F)
Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F)
Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F)
Giải nhiệt độ hoạt động
25℃±3℃(77°F±5°F)
Điện áp sạc nổi
13.5 to 13.8 VDC/Unit Average at 25℃ (77°F)
Giới hạn dòng sạc tối đa
30A
Cân bằng điện áp
14.4 to 15.0 VDC/Unit Average at 25℃(77°F)
Tự xả
Nên để nhiều hơn 75 % công suất trước khi bảo quản sau khi để 6 tháng ở nhiệt độ môi trường xung quanh . 25 ℃
Đầu cực
I2-Thread lead alloy recessed terminal to accept M6/M8 bolt
Chất liệu vỏ bình
Polypropylene(UL 94-HB) & Flammability resistance
of (UL 94-V0) can be available upon request.
Kích thước
Constant Current Discharge Characteristics Unit:Amperes (25°C,77°F)
F.V/Time
5MIN
10MIN
15MIN
30MIN
60MIN
90MIN
2HR
3HR
5HR
8HR
10HR
20HR
1.60V
372.00
257.00
197.00
121.00
70.10
50.40
39.90
29.00
18.60
12.30
10.10
5.26
1.67V
326.00
242.00
187.00
117.00
68.80
49.50
39.20
28.60
18.30
12.10
9.94
5.23
1.70V
315.00
234.00
183.00
116.00
68.10
49.10
38.90
28.40
18.20
12.00
9.86
5.20
1.75V
286.00
213.00
175.00
113.00
66.80
48.30
38.40
27.90
17.90
11.80
9.72
5.10
1.80V
241.00
192.00
157.00
105.00
65.40
47.30
37.60
27.30
17.50
11.50
9.59
5.00
1.85V
202.00
165.00
135.00
96.80
62.50
46.00
36.60
26.50
17.10
11.20
9.24
4.80
Constant Power Discharge Characteristics Unit:Watts (25°C,77°F)
F.V/Time
5MIN
10MIN
15MIN
30MIN
60MIN
90MIN
2HR
3HR
5HR
8HR
10HR
20HR
1.60V
3593.00
2696.00
2223.00
1366.00
802.00
579.00
459.00
335.00
216.00
143.00
117.00
61.10
1.67V
3463.00
2557.00
2094.00
1325.00
785.00
569.00
453.00
328.00
213.00
141.00
115.00
60.50
1.70V
3307.00
2505.00
2036.00
1306.00
778.00
564.00
449.00
325.00
211.00
140.00
114.00
60.00
1.75V
2954.00
2359.00
1931.00
1267.00
763.00
553.00
441.00
320.00
208.00
138.00
113.00
59.50
1.80V
2675.00
2222.00
1815.00
1218.00
746.00
542.00
432.00
Bản quyền thuộc về Điện Chuẩn.